Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bạo mồm bạo miệng
|
dám nói thẳng, không sợ; như bạo ăn bạo nói